分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép D2/SKD11/1.2379
Mô tsphm
tron5≦ø≦410

Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi

Cung ccp quy trình tinh luy氪n ln 2 ESR / VAR
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC ED11
符合美国钢铁协会的 D2
喧嚣 1.23795
JIS SKD11
GB Cr12Mo1V1
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 1.40 ~ 1.60
如果 Max0.40
Max0.40
P Max0.030
年代 Max0.030
Cr 11.00 ~ 13.00
0.80 ~ 1.20
V 0.20 ~ 0.50

Tiêu chun thường gặp

Aisi d2 -(astm a681)
SKD11 - (JIS G4404)
Din 1.2379-(en iso 4957)
din1.2379 -(din17350)

Úng dng sn phm

Thép công cụ gia công ngukui i D2/SKD11/1.2379 có độ bn cao, độ chng cao và khndung chng mài mòn tt。
Ngành công ccur - m i c, trug - c llon cán ngugui i
Ngành cắt dây-Khuôn
Ngành thép ng - dao xbching, cun nh hình
Nganhốc vit-Banh răng khuonđầuốc维特,khuon keoợ我
dp t (tm)

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map